Bài học tiếng Trung:

Học tiếng Trung từ
唐马鹿 cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Giả sử cô dì bình luận về thể thao.”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Giả sử cô dì bình luận về thể thao.”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
102 từ/mẫu câu để học
jīn-tiān
hôm nay
yí-xià
một tí; một chút
shì-jiè
thế giới
đếm; con số
bú shì
không; không phải
xem; nhìn
shén-me?
gì?
thế còn ...?
ôm; bao quanh
bié-rén
người khác
tất cả; cả hai
yǎn
mắt; lỗ nhỏ; điểm mấu chốt
zěn-me ...
làm sao...
gāi
nên; xứng đáng
lần nữa
chàng-gē
hát
zhī-dào
biết
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
chūqù...
đi ra ngoài...
zhèxiē
những; những .... này
đá (hành động)
quả bóng
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
tháng; mặt trăng
công cộng; đực (động vật)
yí bàn
một nửa
phải không (đặt câu hỏi)
gọi; hỏi
dài; sức mạnh; chuyên môn; lớn; người già
lóuxià
tầng dưới
ér-zi
con trai (chỉ con của bố mẹ)
yóudiǎn...
một chút; hơi hơi; có một ít...
dà-xué
đại học
sān-shí
ba mươi; 30
số năm; 5
hǎo-xiàng
có vẻ như
quấn; túi; vỏ bọc
trước; trước tiên
tǐng
khá; rất; cực kỳ
danh sách; một mình
ở trong; nội bộ
thành viên
chú-le
ngoại trừ; ngoài .... ra
zhè-ge
cái này này; điều này
dà-rén
người lớn
búyào!
đừng!
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
gōng-zuò
làm việc; công việc
năm (đơn vị thời gian - năm tháng)
zuì-hòu
cuối cùng
gū-jì
ước tính; đoán
yóu-kě-néng
có khả năng
chū lái
ra ngoài; xuất hiện
người nào; ai
zhǎo
tìm; tìm kiếm
shàng-bān
đi làm
mang; chiếc thắt lưng
qí-tā
cái khác; cái còn lại
bāng
để giúp ...; giúp ...
bận
tā-men
họ
guān-xì
mối quan hệ; sự kết nối; ảnh hưởng
xiàn-zài
hiện tại
ở lại; đợi
vị trí; hạng
mā-ma
mẹ
dǎo
đổ; rơi; đi ngược; lộn ngược; ngược lại
đau đớn
hiểu; biết
nà-ge
nó đó; cái đó
táng
đường; kẹo
màu trắng; trống; vô ích
liǎn
khuôn mặt; mặt
tăng lên; bắt đầu; xuất hiện
mua
ở giữa; bên trong
qí-shí
thực ra; trong thực tế
zhòng
loại (ví dụ như loại nào của thứ gì đó)
đầu; khởi đầu; đỉnh
thật; thật sự
xiào
cười; tiếng cười
shìde
vâng; đúng vậy
zuò-fàn
nấu ăn
cho phép; để làm
món ăn; rau; ẩm thực
zhè yàng
như thế này; như này
môn học; khóa học
thành lập
nghe; lắng nghe
gāng-cái
vừa mới; vừa xong
chóng-xīn
làm lại
thơm; hương thơm
số hai; 2
zhè-shì
đây là; những cái này là
huí
trả lời
bào
báo cáo; tờ báo
quả trứng
con dao
chơi
guò...le
làm ... xong rồi
đề mục; câu hỏi
hái-yǒu
vẫn; ngoài ra
102 từ/mẫu câu để học
jīn-tiān
hôm nay
yí-xià
một tí; một chút
shì-jiè
thế giới
đếm; con số
bú shì
không; không phải
xem; nhìn
shén-me?
gì?
thế còn ...?
ôm; bao quanh
bié-rén
người khác
tất cả; cả hai
yǎn
mắt; lỗ nhỏ; điểm mấu chốt
zěn-me ...
làm sao...
gāi
nên; xứng đáng
lần nữa
chàng-gē
hát
zhī-dào
biết
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
chūqù...
đi ra ngoài...
zhèxiē
những; những .... này
đá (hành động)
quả bóng
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
tháng; mặt trăng
công cộng; đực (động vật)
yí bàn
một nửa
phải không (đặt câu hỏi)
gọi; hỏi
dài; sức mạnh; chuyên môn; lớn; người già
lóuxià
tầng dưới
ér-zi
con trai (chỉ con của bố mẹ)
yóudiǎn...
một chút; hơi hơi; có một ít...
dà-xué
đại học
sān-shí
ba mươi; 30
số năm; 5
hǎo-xiàng
có vẻ như
quấn; túi; vỏ bọc
trước; trước tiên
tǐng
khá; rất; cực kỳ
danh sách; một mình
ở trong; nội bộ
thành viên
chú-le
ngoại trừ; ngoài .... ra
zhè-ge
cái này này; điều này
dà-rén
người lớn
búyào!
đừng!
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
gōng-zuò
làm việc; công việc
năm (đơn vị thời gian - năm tháng)
zuì-hòu
cuối cùng
gū-jì
ước tính; đoán
yóu-kě-néng
có khả năng
chū lái
ra ngoài; xuất hiện
người nào; ai
zhǎo
tìm; tìm kiếm
shàng-bān
đi làm
mang; chiếc thắt lưng
qí-tā
cái khác; cái còn lại
bāng
để giúp ...; giúp ...
bận
tā-men
họ
guān-xì
mối quan hệ; sự kết nối; ảnh hưởng
xiàn-zài
hiện tại
ở lại; đợi
vị trí; hạng
mā-ma
mẹ
dǎo
đổ; rơi; đi ngược; lộn ngược; ngược lại
đau đớn
hiểu; biết
nà-ge
nó đó; cái đó
táng
đường; kẹo
màu trắng; trống; vô ích
liǎn
khuôn mặt; mặt
tăng lên; bắt đầu; xuất hiện
mua
ở giữa; bên trong
qí-shí
thực ra; trong thực tế
zhòng
loại (ví dụ như loại nào của thứ gì đó)
đầu; khởi đầu; đỉnh
thật; thật sự
xiào
cười; tiếng cười
shìde
vâng; đúng vậy
zuò-fàn
nấu ăn
cho phép; để làm
món ăn; rau; ẩm thực
zhè yàng
như thế này; như này
môn học; khóa học
thành lập
nghe; lắng nghe
gāng-cái
vừa mới; vừa xong
chóng-xīn
làm lại
thơm; hương thơm
số hai; 2
zhè-shì
đây là; những cái này là
huí
trả lời
bào
báo cáo; tờ báo
quả trứng
con dao
chơi
guò...le
làm ... xong rồi
đề mục; câu hỏi
hái-yǒu
vẫn; ngoài ra
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Trung của mình.