Bài học tiếng Trung:

Học tiếng Trung từ
Yang Fang Channel cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Cầu Quảng Tự ở Triều Châu”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Cầu Quảng Tự ở Triều Châu”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
92 từ/mẫu câu để học
màu trắng; trống; vô ích
bầu trời; thiên đường; ngày
zhèng-cháng
bình thường
cháng
bình thường; thường xuyên; không thay đổi
đi bộ; đi; làm; thực hiện; được rồi; tốt; hành vi; tiến hành
tối; đêm; muộn
wǎnshang
buổi tối; ban đêm
hai; đôi; (có thể chỉ đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Trung)
đóng; khép; khít
và; với
dư; rời đi; nhiều hơn
năm (đơn vị thời gian - năm tháng)
rú-cǐ
vậy thì; như vậy thì
thuộc về
…… de
...của (chỉ quyền sở hữu)
cổ đại
cầu
phải không (đặt câu hỏi)
ngay; chỉ; một lần; ngay lập tức
vâng; được
ở giữa; bên trong
zhōng-guó
nước Trung Quốc; Trung Quốc
quốc gia; đất nước
số bốn; 4
lớn
zhī yī
một trong...
số một; 1
广
rộng
phía đông; chủ (chủ nhà, vật chủ, chủ của bất cứ thứ gì)
thành phố; địa điểm thương mại lớn
trước mặt; phía trước; trước
dài; sức mạnh; chuyên môn; lớn; người già
cơm; mét (đo chiều dài)
sợi; dải; điều; mục
lóng
con rồng; con khủng long
nằm; bò xuống
tại; ở
con sông; họ Giang
bởi vì; cho
nhất
zuì-zǎo
sớm nhất
buổi sáng; sớm; rất lâu về trước
zǎo
chào buổi sáng!
bắt đầu; để bắt đầu
mẫu; phong cách
đứng; thành lập
con gà
qún
nhóm; nhóm người đông đúc
không
cây; vô cùng
gòng
phổ biến; cùng nhau
qiǎo
tình cờ; khéo léo
cơ thể; thân hình; hình thức
người; con người
quả bóng
số tám; số 8
chỉ; con (từ đếm động vật nhỏ)
gỗ
tàu; thuyền
đến gần với; kết nối; bắt được; nhận; gặp; che chở
ngồi; đi bằng xe (chỉ phương tiện đi lại)
zài……shang
trên ...
zài...shàngmiàn
ở bên trên ...
phẳng; bằng; điềm tĩnh; trung bình; bình thường
đất; đất đai
có (ý để sở hữu hoặc để lấy, đặt gì đó)
số mười; 10
đẹp
hơn; còn hơn; thay đổi
gèng ...
hơn ...
đóng; để tắt
có thể; nhưng
đặt sau đại từ hoặc danh từ để chỉ số nhiều
trở lại; phía sau
bóng; bóng đêm
có thể; có năng lực
nhanh; vui vẻ; thẳng thắn
... děi
... cần phải
nói
thành lập
thật; thật sự
mắt
chiếc lưỡi
fēng
gió; phong cách; thông tin
nhặt
xa; thâm thúy
dừng lại; cấm; cho đến
yícì
một lần
... lần
buổi tối; ban đêm; giờ đêm
yèwǎn
đêm; buổi chiều
có thể; có khả năng; sẽ; cuộc họp
92 từ/mẫu câu để học
màu trắng; trống; vô ích
bầu trời; thiên đường; ngày
zhèng-cháng
bình thường
cháng
bình thường; thường xuyên; không thay đổi
đi bộ; đi; làm; thực hiện; được rồi; tốt; hành vi; tiến hành
tối; đêm; muộn
wǎnshang
buổi tối; ban đêm
hai; đôi; (có thể chỉ đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Trung)
đóng; khép; khít
và; với
dư; rời đi; nhiều hơn
năm (đơn vị thời gian - năm tháng)
rú-cǐ
vậy thì; như vậy thì
thuộc về
…… de
...của (chỉ quyền sở hữu)
cổ đại
cầu
phải không (đặt câu hỏi)
ngay; chỉ; một lần; ngay lập tức
vâng; được
ở giữa; bên trong
zhōng-guó
nước Trung Quốc; Trung Quốc
quốc gia; đất nước
số bốn; 4
lớn
zhī yī
một trong...
số một; 1
广
rộng
phía đông; chủ (chủ nhà, vật chủ, chủ của bất cứ thứ gì)
thành phố; địa điểm thương mại lớn
trước mặt; phía trước; trước
dài; sức mạnh; chuyên môn; lớn; người già
cơm; mét (đo chiều dài)
sợi; dải; điều; mục
lóng
con rồng; con khủng long
nằm; bò xuống
tại; ở
con sông; họ Giang
bởi vì; cho
nhất
zuì-zǎo
sớm nhất
buổi sáng; sớm; rất lâu về trước
zǎo
chào buổi sáng!
bắt đầu; để bắt đầu
mẫu; phong cách
đứng; thành lập
con gà
qún
nhóm; nhóm người đông đúc
không
cây; vô cùng
gòng
phổ biến; cùng nhau
qiǎo
tình cờ; khéo léo
cơ thể; thân hình; hình thức
người; con người
quả bóng
số tám; số 8
chỉ; con (từ đếm động vật nhỏ)
gỗ
tàu; thuyền
đến gần với; kết nối; bắt được; nhận; gặp; che chở
ngồi; đi bằng xe (chỉ phương tiện đi lại)
zài……shang
trên ...
zài...shàngmiàn
ở bên trên ...
phẳng; bằng; điềm tĩnh; trung bình; bình thường
đất; đất đai
có (ý để sở hữu hoặc để lấy, đặt gì đó)
số mười; 10
đẹp
hơn; còn hơn; thay đổi
gèng ...
hơn ...
đóng; để tắt
có thể; nhưng
đặt sau đại từ hoặc danh từ để chỉ số nhiều
trở lại; phía sau
bóng; bóng đêm
có thể; có năng lực
nhanh; vui vẻ; thẳng thắn
... děi
... cần phải
nói
thành lập
thật; thật sự
mắt
chiếc lưỡi
fēng
gió; phong cách; thông tin
nhặt
xa; thâm thúy
dừng lại; cấm; cho đến
yícì
một lần
... lần
buổi tối; ban đêm; giờ đêm
yèwǎn
đêm; buổi chiều
có thể; có khả năng; sẽ; cuộc họp
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Trung của mình.