Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.
88 từ/mẫu câu để học
kàn dào
nhìn
yì-xiē
một số
gōng sī
công ty
lǐ-miàn
bên trong
shōu-dào
nhận; đã nhận
rú-guǒ
nếu
yì bǎi
một trăm
nhưng (không); và thế
bàn-fǎ
phương pháp
gěi nǐ
của bạn đây; cho bạn; đưa bạn
nǐ-de
của bạn
kết thúc; xong; toàn bộ
lần nữa
bú shì
không; không phải
suó-yǐ
vì vậy; vì thế
wǒyào...
tôi muốn...; tôi sẽ ...
yí-dìng
chắc chắn
dì-fāng
vùng; địa phương; địa điểm
dì...
thứ....; lần thứ....
dì-yī
thứ nhất
dì-èr
thứ hai (chỉ số thứ tự)
dì-sān
thứ ba (chỉ số thứ tự)
gōng-zuò
làm việc; công việc
yī-diǎn
một chút
đề mục; câu hỏi
zhèlǐ
đây
yī-zhǒng
một loại
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
zhè-ge
cái này này; điều này
yǐjīng...le
đã ... rồi
dáàn
câu trả lời
hái-shì
vẫn là; tuy nhiên
yīn-wèi
bời vì
yīng-gāi
nên; cần phải
huò
hoặc; có thể
kě-néng
khả năng; có lẽ; có khả năng
yǐ-wéi
nghĩ; đoán; tưởng
wèi-le
để...; vì...
tā-men
họ
hěn-dūo
rất nhiều; rất nhiều ...
hǎo le
xong rồi đấy; được rồi
câu; câu cú
chūqù...
đi ra ngoài...
hǎo-xiàng
có vẻ như
mà còn; cũng
shì-qíng
vấn đề
dàn-shì
nhưng; tuy nhiên
ránhòu
thế thì; sau đó
zhè yàng
như thế này; như này
duō-shǎo
bao nhiêu
wǒ juédé
tôi nghĩ (rằng)...
fēi-cháng
rất; cực kỳ
nǐ shì
bạn là; bạn đã
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
xué-sheng
học sinh; sinh viên
nghành; khoa; chi nhánh
zuò-pǐn
tác phẩm; sản phẩm
gèngjiā
hơn; hơn nữa
liǎo-jiě
biết; hiểu
fāng-shì
phương thức; phong cách
xū-yào
cần
zhǎo
tìm; tìm kiếm
diànhuà
điện thoại
jìn rù
vào; vào trong
qí-shí
thực ra; trong thực tế
shí-zài
thực sự
với; theo
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
lại; lần nữa
zuì-hòu
cuối cùng
từ (nơi nào đó); đi theo; phục tùng
zhí jiē
trực tiếp
zhēn-de
thật sự
xìn-xī
thông tin
jìdé
nhớ
búyào!
đừng!
chỉ; con (từ đếm động vật nhỏ)
yàng-zi
vẻ bề ngoài; dáng vẻ; thái độ
qí-tā
cái khác; cái còn lại
gǎn-xiè
cảm ơn; biết ơn
dà-jiā
mọi người; tất cả mọi người
yì-zhí
luôn luôn; liên tục
hái-yǒu
vẫn; ngoài ra
nǐ-men
các bạn; mọi người
shén-me?
gì?
huān-yíng
mời vào; chào mừng
xià-ge xīng-qī
tuần tới
thấy; để gặp; gặp

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác