Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.
98 từ/mẫu câu để học
朋友
bạn; bạn bè
xū-yào
cần
yì-xiē
một số
thêm; tăng thêm; thêm vào
dàn-shì
nhưng; tuy nhiên
số năm; 5
cái; chiếc (đơn vị đếm quần áo)
dì...
thứ....; lần thứ....
dì-yī
thứ nhất
bù-fèn
phần
tất cả; cả hai
chỉ; con (từ đếm động vật nhỏ)
róng-yì
dễ dàng; rất có thể
cầm; giữ; tay cầm
thế còn ...?
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
yīn-wèi
bời vì
zhè-ge
cái này này; điều này
yǒu-xiào
hiệu quả; có tác dụng
zhè-zhǒng
loại này
qíng-kuàng
tình hình; hoàn cảnh
fāshēng
xảy ra
zài...shàngmiàn
ở bên trên ...
bèi
bị ...; đã bị ...
ér qiě
và cũng; và thế nữa
mà còn; cũng
suó-yǐ
vì vậy; vì thế
dà-jiā
mọi người; tất cả mọi người
hái-shì
vẫn là; tuy nhiên
……de-shí-hou
khi...; trong thời gian ...
hai; đôi; (có thể chỉ đơn vị đo trọng lượng trong tiếng Trung)
zhè yàng
như thế này; như này
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
zuǒ-yòu
trái và phải
zì-jǐ
một cá thể
dì-èr
thứ hai (chỉ số thứ tự)
dōng-xi
đồ vật; đồ
shì-jiè
thế giới
gửi; đưa; tiễn
xem; nhìn
zěn-me ...
làm sao...
zěn-me-yàng
làm sao; thì sao
wèi-zhì
vị trí; tư thế
zhī jiān
giữa ......
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
mẫu; phong cách
lǐ-miàn
bên trong
bú yòng
không cần thiết; không cần
hěn-hǎo
rất tốt
nhất
hǎo-de
được rồi; ô-kê
shìgù
tai nạn
nhận; lấy
lại; lần nữa
dì-sān
thứ ba (chỉ số thứ tự)
sāngè
ba cái (chỉ số lượng)
búyào!
đừng!
từ (nơi nào đó); đi theo; phục tùng
chūqù...
đi ra ngoài...
fēi-cháng
rất; cực kỳ
tè-bié
đặc biệt là
rú-guǒ
nếu
yǐ-hòu
sau đó; sau này
wèi-dào
hương vị; mùi vị
bié-de
khác
shēn-tǐ
cơ thể
zào-chéng
gây ra
yī-diǎn
một chút
dāngrán!
đương nhiên!
yǐjīng...le
đã ... rồi
cửa hàng; cửa tiệm
jué-de
để nghĩ; nghĩ; cảm thấy; để cảm thấy
zài...qiánmiàn
ở đằng trước ...
zài ... qián mian
ở phía trước ...
búhuì
sẽ không; không thể
dìbǎn
sàn nhà
wèi-le
để...; vì...
zhù
sống; cư trú
tōng-guò
vượt qua; thông qua
cơm; mét (đo chiều dài)
nàme...
trong trường hợp đó...; vậy thì
yǐ-shàng
trên đây; trên
jīng-cháng
thường (chỉ mức độ lặp lại của hành động); thường xuyên
lần nữa
bù-rán
nếu không thì
dǎo
đổ; rơi; đi ngược; lộn ngược; ngược lại
quốc gia; đất nước
kě-néng
khả năng; có lẽ; có khả năng
èr-shí
hai mươi; 20
nǐ shì
bạn là; bạn đã
zhòng-yào
trọng yếu; quan trọng
số sáu; 6
měi-ge
mỗi người
shìde
vâng; đúng vậy
nói; giao tiếp; nhấn mạnh; chú ý
liú-xià
rời đi; để lại
ān-quán
an toàn
qǐ-lái
đứng lên; ngủ dậy; ngồi dậy; nằm dậy

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác