Tổng quan bài học

Hãy nhảy vào bài học này ngay bây giờ và chỉ trong 5 phút bạn sẽ cảm tưởng như mình vừa du hành tới Trung Quốc vậy.
61 từ/mẫu câu để học
jiājù
đồ nội thất
hái-shì
vẫn là; tuy nhiên
cửa hàng; cửa tiệm
wǒmen
chúng tôi; chúng ta
hái méi ne!
vẫn chưa được!
jīn-tiān
hôm nay
từ (nơi nào đó); đi theo; phục tùng
số sáu; 6
dì...
thứ....; lần thứ....
dì-yī
thứ nhất
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
zuì-dà
lớn nhất
chỉ; con (từ đếm động vật nhỏ)
đếm; con số
gěi nǐ
của bạn đây; cho bạn; đưa bạn
kết thúc; xong; toàn bộ
zì-jǐ
một cá thể
nàxiē
những, cái đó
huò
hoặc; có thể
jiā shang
thêm vào; thêm; thêm nữa là
suàn
tính toán; đếm; bỏ qua
bù-shǎo
khá là nhiều; nhiều
dì-èr
thứ hai (chỉ số thứ tự)
zì-yóu
tự do
xiào-lǜ
hiệu quả
mà còn; cũng
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
hỏi; câu hỏi
diànhuà
điện thoại
àn-zhào
dựa theo
zhēn-zhèng
thật
dì-sān
thứ ba (chỉ số thứ tự)
sāngè
ba cái (chỉ số lượng)
rất
zhè-zhǒng
loại này
hơn; còn hơn; thay đổi
shāng-pǐn
hàng hóa
xìn-xī
thông tin
bào gào
báo cáo
tất cả; cả hai
nàme...
trong trường hợp đó...; vậy thì
xiàn-zài
hiện tại
wú-fǎ
không thể; không có khả năng
kàn dào
nhìn
yóu kěnéng
có khả năng
thấy; để gặp; gặp
jīng-cháng
thường (chỉ mức độ lặp lại của hành động); thường xuyên
fāshēng
xảy ra
búduì
không đúng
qíng-kuàng
tình hình; hoàn cảnh
lại; lần nữa
zhǎo dào
tìm thấy; tìm ra
số năm; 5
một nửa
tháng; mặt trăng
zhème
như thế này; vì thế nên
nǐ shì
bạn là; bạn đã
bú shì
không; không phải
bù-zhī-dào
không biết; chịu
gāi
nên; xứng đáng
míngtiān
ngày mai

Tìm kiếm các #noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm
Xem video
Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ
Học từ vựng
Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video
Chat với Membot
Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác
Công thức bí mật của Memrise
Học
Ghi nhớ từ vựng
Đắm mình
Hiểu người khác
Công thức bí mật của Memrise
Giao tiếp
Được hiểu bởi người khác