Bài học tiếng Trung:

Học tiếng Trung từ
小马只有一米九 cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Không phải người thích giao tiếp với người khác”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Không phải người thích giao tiếp với người khác”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
84 từ/mẫu câu để học
đây; cái này; điều này
nhỏ bé; nhỏ
vâng; được
chiếc; cái; (từ chỉ số lượng)
thân thể
shēn-gāo
cao (người)
cao
số một; 1
có (ý để sở hữu hoặc để lấy, đặt gì đó)
nữ giới; đàn bà; phụ nữ
nǚ-shén
nữ thần; nữ thần tượng
người; con người
tôi; tao; tớ
rất
vững chắc; đặc; trung thực
wǒ shì
tôi là; tôi đã
giao nộp; giao nhau; kết bạn; tương tác; trao đổi; đưa
vật; đồ vật
sợi; dải; điều; mục
fēi
bay
tại; ở
thuộc về
…… de
...của (chỉ quyền sở hữu)
đất; đất đai
đi; rời đi
giúp đỡ; hỗ trợ
... hơn là ...; ... hơn ...
bǐ-rú
cho ví dụ; ví dụ như là ...
đến gần với; kết nối; bắt được; nhận; gặp; che chở
học; bắt chước
rú-guǒ
nếu
hoa quả; kết quả
xem; nhìn
kàn-dào
nhìn
trước mặt; phía trước; trước
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
tóng-shì
đồng nghiệp
xuống; phía dưới
tất cả; cả hai
có thể; có khả năng; sẽ; cuộc họp
ý; suy nghĩ
bàn chân
đi bộ; bước; tình huống
fǎn-zhèng
đằng nào ... cũng; dù thế nào cũng
lý lẽ; lý do; lô-gíc
cảm xúc; niềm đam mê
cháng
bình thường; thường xuyên; không thay đổi
róng-yì
dễ dàng; rất có thể
phải (chỉ hướng và bên)
nói
lấy; cầm
mua
đường xá; lộ
váy
không
yǎn
mắt; lỗ nhỏ; điểm mấu chốt
cảm giác; cảm thấy
điện; điện từ
yù-dào
gặp gỡ
quá; rất
bàn tay; tay
tốt
hǎo!
tốt!; được!
hǎo-xiàng
có vẻ như
kàn-jiàn
nhìn thấy
bóng; bóng đêm
hài-pà
sợ hãi
đánh; đánh nhau
cửa; cổng; phương pháp; trường học; giáo phái
hít vào; hút vào
ở đâu; cái nào; cái gì; bất cứ... (ai, cái gì, thứ gì)
bízi
chiếc mũi
con cừu; con dê
mà còn; cũng
bùxíng!
không thể được!
bù-xíng
không
đi bộ; đi; làm; thực hiện; được rồi; tốt; hành vi; tiến hành
cô ấy
vấn đề; tóc; mọc tóc; gửi; phát giao; khởi động
an toàn; yên tĩnh; điềm tĩnh
đóng; khép; khít
dìng
định; quyết định; chắc chắn rồi; ổn định
shǒu-jī
điện thoại di động
chiếc máy; máy
84 từ/mẫu câu để học
đây; cái này; điều này
nhỏ bé; nhỏ
vâng; được
chiếc; cái; (từ chỉ số lượng)
thân thể
shēn-gāo
cao (người)
cao
số một; 1
có (ý để sở hữu hoặc để lấy, đặt gì đó)
nữ giới; đàn bà; phụ nữ
nǚ-shén
nữ thần; nữ thần tượng
người; con người
tôi; tao; tớ
rất
vững chắc; đặc; trung thực
wǒ shì
tôi là; tôi đã
giao nộp; giao nhau; kết bạn; tương tác; trao đổi; đưa
vật; đồ vật
sợi; dải; điều; mục
fēi
bay
tại; ở
thuộc về
…… de
...của (chỉ quyền sở hữu)
đất; đất đai
đi; rời đi
giúp đỡ; hỗ trợ
... hơn là ...; ... hơn ...
bǐ-rú
cho ví dụ; ví dụ như là ...
đến gần với; kết nối; bắt được; nhận; gặp; che chở
học; bắt chước
rú-guǒ
nếu
hoa quả; kết quả
xem; nhìn
kàn-dào
nhìn
trước mặt; phía trước; trước
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
tóng-shì
đồng nghiệp
xuống; phía dưới
tất cả; cả hai
có thể; có khả năng; sẽ; cuộc họp
ý; suy nghĩ
bàn chân
đi bộ; bước; tình huống
fǎn-zhèng
đằng nào ... cũng; dù thế nào cũng
lý lẽ; lý do; lô-gíc
cảm xúc; niềm đam mê
cháng
bình thường; thường xuyên; không thay đổi
róng-yì
dễ dàng; rất có thể
phải (chỉ hướng và bên)
nói
lấy; cầm
mua
đường xá; lộ
váy
không
yǎn
mắt; lỗ nhỏ; điểm mấu chốt
cảm giác; cảm thấy
điện; điện từ
yù-dào
gặp gỡ
quá; rất
bàn tay; tay
tốt
hǎo!
tốt!; được!
hǎo-xiàng
có vẻ như
kàn-jiàn
nhìn thấy
bóng; bóng đêm
hài-pà
sợ hãi
đánh; đánh nhau
cửa; cổng; phương pháp; trường học; giáo phái
hít vào; hút vào
ở đâu; cái nào; cái gì; bất cứ... (ai, cái gì, thứ gì)
bízi
chiếc mũi
con cừu; con dê
mà còn; cũng
bùxíng!
không thể được!
bù-xíng
không
đi bộ; đi; làm; thực hiện; được rồi; tốt; hành vi; tiến hành
cô ấy
vấn đề; tóc; mọc tóc; gửi; phát giao; khởi động
an toàn; yên tĩnh; điềm tĩnh
đóng; khép; khít
dìng
định; quyết định; chắc chắn rồi; ổn định
shǒu-jī
điện thoại di động
chiếc máy; máy
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Trung của mình.