Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
St Christopher's Inns Backpacker Hostels cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Thăm London”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Thăm London”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
147 từ/mẫu câu để học
the South
miền Nam
today
hôm nay; ngày hôm nay
to take
lấy; để lấy
around
ở quanh
favourite
ưa thích
a bridge
cái cây cầu
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
more
hơn; nhiều hơn
just
chỉ
a market
chợ
tall
cao
whole
toàn bộ
amazing
tuyệt vời; kinh ngạc
a thing
một thứ
really?!
thật à?!; thế à?!
near
gần
only
chỉ mỗi
local
địa phương
after
sau khi
to travel
đi du lịch; du hành
tips
lời khuyên; gợi ý
the best one
cái tốt nhất
a city
một thành phố; thành phố
to carry
mang; vác; để mang; để vác
to watch
xem; để xem
nothing
không có gì
red
đỏ; màu đỏ
a bus
một chiếc xe buýt; chiếc xe buýt
over
ở phía trên; qua; quá
look at that
nhìn cái đó xem
to walk
để đi bộ; đi bộ
in front of ...
ở phía trước của....
able
có thể; có khả năng
power
sức mạnh; quyền lực
straight
thẳng (của một thứ gì đó)
away
xa; khỏi đây
people
mọi người
to get
lấy; để lấy
between
giữa; ở giữa
to leave
rời đi; để rời đi
definitely
chắc chắn là; khẳng định là
must
phải (bằng được); phải được
a day
một ngày; ngày
now
bây giờ
to go
đi; để đi
a board
bảng; tấm ván; một ban
to try
để thử; cố gắng
to imagine
để tưởng tượng; tưởng tượng
life
cuộc sống; cuộc đời
a sea
biển
war
chiến tranh
to miss
nhớ; để nhớ
when
khi nào; lúc nào
perfect!
hoàn hảo!
incredible
đáng kinh ngạc
instead
thay vì
to pay
thanh toán; để thanh toán
twenty
hai mươi
a pound
một bảng Anh
a platform
sân ga
small
nhỏ
to eat
ăn; để ăn
to recommend
để khuyên; khuyên
breakfast
bữa sáng
to book
đặt
a week
tuần; một tuần
to want
muốn; để muốn
coffee
cà phê
a class
một lớp học; một tầng lớp
a couple
một cặp đôi; cặp đôi; một cặp
still
vẫn
same
giống
to look for
để tìm được; tìm kiếm
to stop
dừng; để dừng lại
hay
cỏ rơm
beautiful
đẹp; xinh đẹp
a grade
một điểm; cấp học
a list
một danh sách; danh sách
a building
một toà nhà; toà nhà
right
đúng; phải
to hang
để treo; treo
to hang out
đi chơi
a street
một con phố; con phố
food
đồ ăn
a shop
một cửa hàng; cửa hàng
art
nghệ thuật; mỹ thuật
pretty
xinh xắn; khá là
hard
khó
to believe
để tin; tin
a car
một chiếc ô tô; chiếc ô tô
a park
công viên; một công viên
to explore
khám phá
to sail
đi thuyền buồm
a world
một thế giới; thế giới
a century
một thế kỷ; thế kỷ
a ship
con tàu
a journey
một hành trình; hành trình
to stand
để đứng; đứng
a year
một năm
sure
chắc; được chứ
because
bởi vì
to lead
dẫn
dishes
bát đĩa
top
hàng đầu; đỉnh; bên trên
to do
làm; để làm
to help
giúp; để giúp
an environment
một môi trường
a feeling
một cảm giác; cảm giác
brave
dũng cảm
a ticket
to experience
trải nghiệm; để trải nghiệm
to hear
nghe; để nghe
a story
một câu chuyện; câu chuyện
a tour
một chuyến tham quan; một chuyến du lịch
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
a field
một khoảng rộng; ngành; khoảng rộng
medicine
thuốc; thuốc thang
why?
tại sao?
a look
một cái nhìn
a theatre
một nhà hát; nhà hát
a museum
bảo tàng
technique
kỹ thuật
full
đầy
a pub
quán rượu
to stay
ở lại; để ở lại
a hostel
nhà trọ
high
cao
Sunday
Chủ nhật (ngày trong tuần)
a guest
vị khách
also
cũng
a bar
một thanh
to fit
vừa vặn; để cho vừa
a sport
một môn thể thao; môn thể thao
a night
một đêm
everything
tất cả mọi thứ
a video
một đoạn phim; đoạn phim
a minute
một phút
central
trung tâm; quan trọng
to check
kiểm tra; để kiểm tra
a box
một cái hộp; một chiếc hộp
hope
hy vọng; niềm hy vọng
to find
tìm; để tìm
a thought
một ý nghĩ; ý nghĩ
a trip
chuyến đi; một chuyến đi
other
thứ khác; người khác
a guy
một cậu trai; một anh chàng
to remember
nhớ; để nhớ
147 từ/mẫu câu để học
the South
miền Nam
today
hôm nay; ngày hôm nay
to take
lấy; để lấy
around
ở quanh
favourite
ưa thích
a bridge
cái cây cầu
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
more
hơn; nhiều hơn
just
chỉ
a market
chợ
tall
cao
whole
toàn bộ
amazing
tuyệt vời; kinh ngạc
a thing
một thứ
really?!
thật à?!; thế à?!
near
gần
only
chỉ mỗi
local
địa phương
after
sau khi
to travel
đi du lịch; du hành
tips
lời khuyên; gợi ý
the best one
cái tốt nhất
a city
một thành phố; thành phố
to carry
mang; vác; để mang; để vác
to watch
xem; để xem
nothing
không có gì
red
đỏ; màu đỏ
a bus
một chiếc xe buýt; chiếc xe buýt
over
ở phía trên; qua; quá
look at that
nhìn cái đó xem
to walk
để đi bộ; đi bộ
in front of ...
ở phía trước của....
able
có thể; có khả năng
power
sức mạnh; quyền lực
straight
thẳng (của một thứ gì đó)
away
xa; khỏi đây
people
mọi người
to get
lấy; để lấy
between
giữa; ở giữa
to leave
rời đi; để rời đi
definitely
chắc chắn là; khẳng định là
must
phải (bằng được); phải được
a day
một ngày; ngày
now
bây giờ
to go
đi; để đi
a board
bảng; tấm ván; một ban
to try
để thử; cố gắng
to imagine
để tưởng tượng; tưởng tượng
life
cuộc sống; cuộc đời
a sea
biển
war
chiến tranh
to miss
nhớ; để nhớ
when
khi nào; lúc nào
perfect!
hoàn hảo!
incredible
đáng kinh ngạc
instead
thay vì
to pay
thanh toán; để thanh toán
twenty
hai mươi
a pound
một bảng Anh
a platform
sân ga
small
nhỏ
to eat
ăn; để ăn
to recommend
để khuyên; khuyên
breakfast
bữa sáng
to book
đặt
a week
tuần; một tuần
to want
muốn; để muốn
coffee
cà phê
a class
một lớp học; một tầng lớp
a couple
một cặp đôi; cặp đôi; một cặp
still
vẫn
same
giống
to look for
để tìm được; tìm kiếm
to stop
dừng; để dừng lại
hay
cỏ rơm
beautiful
đẹp; xinh đẹp
a grade
một điểm; cấp học
a list
một danh sách; danh sách
a building
một toà nhà; toà nhà
right
đúng; phải
to hang
để treo; treo
to hang out
đi chơi
a street
một con phố; con phố
food
đồ ăn
a shop
một cửa hàng; cửa hàng
art
nghệ thuật; mỹ thuật
pretty
xinh xắn; khá là
hard
khó
to believe
để tin; tin
a car
một chiếc ô tô; chiếc ô tô
a park
công viên; một công viên
to explore
khám phá
to sail
đi thuyền buồm
a world
một thế giới; thế giới
a century
một thế kỷ; thế kỷ
a ship
con tàu
a journey
một hành trình; hành trình
to stand
để đứng; đứng
a year
một năm
sure
chắc; được chứ
because
bởi vì
to lead
dẫn
dishes
bát đĩa
top
hàng đầu; đỉnh; bên trên
to do
làm; để làm
to help
giúp; để giúp
an environment
một môi trường
a feeling
một cảm giác; cảm giác
brave
dũng cảm
a ticket
to experience
trải nghiệm; để trải nghiệm
to hear
nghe; để nghe
a story
một câu chuyện; câu chuyện
a tour
một chuyến tham quan; một chuyến du lịch
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
a field
một khoảng rộng; ngành; khoảng rộng
medicine
thuốc; thuốc thang
why?
tại sao?
a look
một cái nhìn
a theatre
một nhà hát; nhà hát
a museum
bảo tàng
technique
kỹ thuật
full
đầy
a pub
quán rượu
to stay
ở lại; để ở lại
a hostel
nhà trọ
high
cao
Sunday
Chủ nhật (ngày trong tuần)
a guest
vị khách
also
cũng
a bar
một thanh
to fit
vừa vặn; để cho vừa
a sport
một môn thể thao; môn thể thao
a night
một đêm
everything
tất cả mọi thứ
a video
một đoạn phim; đoạn phim
a minute
một phút
central
trung tâm; quan trọng
to check
kiểm tra; để kiểm tra
a box
một cái hộp; một chiếc hộp
hope
hy vọng; niềm hy vọng
to find
tìm; để tìm
a thought
một ý nghĩ; ý nghĩ
a trip
chuyến đi; một chuyến đi
other
thứ khác; người khác
a guy
một cậu trai; một anh chàng
to remember
nhớ; để nhớ
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.