Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
GrowWildUK cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Bảo tồn hàng rào sống”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Bảo tồn hàng rào sống”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
54 từ/mẫu câu để học
to need
cần
a community
cộng đồng
sort of
kiểu vậy; kiểu kiểu như thế
to help
giúp; để giúp
native
bản địa
the wildlife
động vật hoang dã
a flower
bông hoa
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
the decline
sự suy giảm; sự suy thoái
a problem
một vấn đề; vấn đề
an area
một khu vực; khu vực
a project
một dự án; một kế hoạch; dự án; kế hoạch
behind ...
phía sau...; đằng sau....
children
những đứa trẻ
to create
tạo ra; để tạo ra
to grow
để lớn lên; để nuôi dưỡng
the funding
nguồn tài trợ
a corner
một góc
to construct
để xây dựng; xây dựng
a glass
cái ly thủy tinh
a stain
một vết nhơ; vết bẩn
a window
một cái cửa sổ; cửa sổ
a variety
một loại
to want
muốn; để muốn
visual
hình ảnh
a colour
một màu sắc; màu sắc
just
chỉ
to get
lấy; để lấy
people
mọi người
involved
liên quan
interested
quan tâm; thích thú
a species
một loài; loài
negative
tiêu cực
to melt
tan chảy
when
khi nào; lúc nào
late
muộn
to turn
quay; rẽ; quẹo; để quay; để rẽo; để quẹo
around
ở quanh
to think
nghĩ; để nghĩ
a thing
một thứ
to start
bắt đầu; để bắt đầu
to do
làm; để làm
a plant
một cái cây; cây; thực vật
enough
đủ
small
nhỏ
in front of ...
ở phía trước của....
a garden
một cái vườn; cái vườn
first
đầu tiên
a little bit
một chút; một tý
more
hơn; nhiều hơn
friendly
thân thiện
young
trẻ; non (dùng cho chủ ngữ không phải là con người)
conscious
có ý thức; tỉnh táo
to care
quan tâm; để quan tâm
54 từ/mẫu câu để học
to need
cần
a community
cộng đồng
sort of
kiểu vậy; kiểu kiểu như thế
to help
giúp; để giúp
native
bản địa
the wildlife
động vật hoang dã
a flower
bông hoa
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
the decline
sự suy giảm; sự suy thoái
a problem
một vấn đề; vấn đề
an area
một khu vực; khu vực
a project
một dự án; một kế hoạch; dự án; kế hoạch
behind ...
phía sau...; đằng sau....
children
những đứa trẻ
to create
tạo ra; để tạo ra
to grow
để lớn lên; để nuôi dưỡng
the funding
nguồn tài trợ
a corner
một góc
to construct
để xây dựng; xây dựng
a glass
cái ly thủy tinh
a stain
một vết nhơ; vết bẩn
a window
một cái cửa sổ; cửa sổ
a variety
một loại
to want
muốn; để muốn
visual
hình ảnh
a colour
một màu sắc; màu sắc
just
chỉ
to get
lấy; để lấy
people
mọi người
involved
liên quan
interested
quan tâm; thích thú
a species
một loài; loài
negative
tiêu cực
to melt
tan chảy
when
khi nào; lúc nào
late
muộn
to turn
quay; rẽ; quẹo; để quay; để rẽo; để quẹo
around
ở quanh
to think
nghĩ; để nghĩ
a thing
một thứ
to start
bắt đầu; để bắt đầu
to do
làm; để làm
a plant
một cái cây; cây; thực vật
enough
đủ
small
nhỏ
in front of ...
ở phía trước của....
a garden
một cái vườn; cái vườn
first
đầu tiên
a little bit
một chút; một tý
more
hơn; nhiều hơn
friendly
thân thiện
young
trẻ; non (dùng cho chủ ngữ không phải là con người)
conscious
có ý thức; tỉnh táo
to care
quan tâm; để quan tâm
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.