Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
BBC Ideas cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Mạng xã hội và cảm xúc”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Mạng xã hội và cảm xúc”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
95 từ/mẫu câu để học
my name's ...
tên tôi là...
a name
một cái tên; cái tên
I think ...
tôi nghĩ ...
to think
nghĩ; để nghĩ
social
xã hội
social media
mạng xã hội
media
phương tiện truyền thông
both
cả hai
other
thứ khác; người khác
people
mọi người
main
chính; chủ yếu
the people
nhân dân; người dân
such
như là
clearly
rõ ràng
evidence
bằng chứng; chứng cứ
possible
khả thi; có thể được
first
đầu tiên
what's on your mind?
bạn đang nghĩ gì?
a mind
tâm trí; đầu óc
sort of
kiểu vậy; kiểu kiểu như thế
a comedy
truyện cười; phim hài
same
giống
finally
cuối cùng
instead
thay vì
just
chỉ
simply
đơn giản là
a thing
một thứ
friendly
thân thiện
sad
buồn
angry
giận dữ
at the time
hồi ấy; lúc đấy
time
thời gian
to want
muốn; để muốn
again
lại; lại nữa
now
bây giờ
a company
một công ty; công ty
pepper
hạt tiêu
to recognise
nhận ra; để nhận ra
different
khác
human
loài người
able
có thể; có khả năng
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
to allow
cho phép; để cho phép
a range
một khoảng; tầm
to ask
hỏi; để hỏi
to experience
trải nghiệm; để trải nghiệm
completely
hoàn toàn
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
after
sau khi
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
a child
một đứa trẻ; đứa trẻ
around
ở quanh
to feel
cảm thấy; để cảm thấy
exciting
phấn khởi; thú vị
next
tiếp; tiếp theo
something
cái gì đó; thứ gì đó
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
news
tin tức; thời sự
really?!
thật à?!; thế à?!
at all
một chút nào
often
thường xuyên
effective
hiệu quả; có công hiệu
quite
khá là
quickly
nhanh chóng
quick
nhanh
to live
sống; để sống
a game
một trò chơi; trò chơi
a lot of ...
nhiều ...
to stay
ở lại; để ở lại
to return
trả lại
to create
tạo ra; để tạo ra
addicted
nghiện
a delay
một sự trì hoãn; trì hoãn
delayed
bị muộn
before ...
trước...; trước khi....
how many
bao nhiêu (đếm được)
many
nhiều (đếm được)
to come
đến; để đi đến
basic
căn bản; cơ bản
a response
một lời đáp; lời đáp
to wait
đợi; chờ; để chờ; để đợi
a little
một chút; tý thôi
when
khi nào; lúc nào
data
dữ liệu
a moment
một khoảnh khắc; một lúc
even
đều; bằng
an email
thư điện tử; một email
new
mới
sense
giác quan; cảm giác
a number
một con số
to watch
xem; để xem
to enjoy
thưởng thức; để tận hưởng
to check
kiểm tra; để kiểm tra
already?!
rồi à?!
to get
lấy; để lấy
95 từ/mẫu câu để học
my name's ...
tên tôi là...
a name
một cái tên; cái tên
I think ...
tôi nghĩ ...
to think
nghĩ; để nghĩ
social
xã hội
social media
mạng xã hội
media
phương tiện truyền thông
both
cả hai
other
thứ khác; người khác
people
mọi người
main
chính; chủ yếu
the people
nhân dân; người dân
such
như là
clearly
rõ ràng
evidence
bằng chứng; chứng cứ
possible
khả thi; có thể được
first
đầu tiên
what's on your mind?
bạn đang nghĩ gì?
a mind
tâm trí; đầu óc
sort of
kiểu vậy; kiểu kiểu như thế
a comedy
truyện cười; phim hài
same
giống
finally
cuối cùng
instead
thay vì
just
chỉ
simply
đơn giản là
a thing
một thứ
friendly
thân thiện
sad
buồn
angry
giận dữ
at the time
hồi ấy; lúc đấy
time
thời gian
to want
muốn; để muốn
again
lại; lại nữa
now
bây giờ
a company
một công ty; công ty
pepper
hạt tiêu
to recognise
nhận ra; để nhận ra
different
khác
human
loài người
able
có thể; có khả năng
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
to allow
cho phép; để cho phép
a range
một khoảng; tầm
to ask
hỏi; để hỏi
to experience
trải nghiệm; để trải nghiệm
completely
hoàn toàn
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
after
sau khi
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
a child
một đứa trẻ; đứa trẻ
around
ở quanh
to feel
cảm thấy; để cảm thấy
exciting
phấn khởi; thú vị
next
tiếp; tiếp theo
something
cái gì đó; thứ gì đó
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
news
tin tức; thời sự
really?!
thật à?!; thế à?!
at all
một chút nào
often
thường xuyên
effective
hiệu quả; có công hiệu
quite
khá là
quickly
nhanh chóng
quick
nhanh
to live
sống; để sống
a game
một trò chơi; trò chơi
a lot of ...
nhiều ...
to stay
ở lại; để ở lại
to return
trả lại
to create
tạo ra; để tạo ra
addicted
nghiện
a delay
một sự trì hoãn; trì hoãn
delayed
bị muộn
before ...
trước...; trước khi....
how many
bao nhiêu (đếm được)
many
nhiều (đếm được)
to come
đến; để đi đến
basic
căn bản; cơ bản
a response
một lời đáp; lời đáp
to wait
đợi; chờ; để chờ; để đợi
a little
một chút; tý thôi
when
khi nào; lúc nào
data
dữ liệu
a moment
một khoảnh khắc; một lúc
even
đều; bằng
an email
thư điện tử; một email
new
mới
sense
giác quan; cảm giác
a number
một con số
to watch
xem; để xem
to enjoy
thưởng thức; để tận hưởng
to check
kiểm tra; để kiểm tra
already?!
rồi à?!
to get
lấy; để lấy
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.