Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
The Rolling Stones cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Âm thanh ngọt ngào của Thiên ”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Âm thanh ngọt ngào của Thiên ”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
59 từ/mẫu câu để học
to hear
nghe; để nghe
sweet
vị ngọt; ngọt ngào
a sound
một tiếng động; tiếng động
the heaven
thiên đường; thiên (chỉ bầu trời)
to fall
rụng; đổ; ngã; rơi
the earth
trái đất
a father
một người cha; người bố
a son
một đứa con trai
the drum
cái trống
to echo
vang lại; vọng âm
a valley
một thung lũng
a woman
một người phụ nữ; người phụ nữ
a child
một đứa trẻ; đứa trẻ
to go
đi; để đi
hungry
đói
tonight
tối nay
to protect
bảo vệ; để bảo vệ
pain
vết thương; đau
the hurt
tổn thương
to smell
ngửi; để ngửi
children
những đứa trẻ
to praise
khen ngợi
land
đất đai
birth
sinh (sinh đẻ)
hell
địa ngục
to go down
đi xuống
the dirt
bụi bẩn
to laugh
cười
to cry
khóc
to eat
ăn; để ăn
bread
bánh mì
to drink
uống; để uống
wine
rượu
finally
cuối cùng
a friend
một người bạn; một bạn; bạn
to have
có; để có
life
cuộc sống; cuộc đời
the light
ánh sáng
a shadow
cái bóng; một cái bóng
to need
cần
an arrow
một mũi tên; mũi tên
to want
muốn; để muốn
rain
mưa
love
yêu; tình yêu
to burst
để nổ; nổ
a cloud
một đám mây; đám mây
to feel
cảm thấy; để cảm thấy
heat
nhiệt
a sun
mặt trời
to sing
hát; để hát
to shout
hét; để hét
to stand up
đứng lên
proud
tự hào
old
cũ; già
to believe
để tin; tin
young
trẻ; non (dùng cho chủ ngữ không phải là con người)
a god
một vị thần; thượng đế
to lay down
nằm xuống
to sleep
đi ngủ; để đi ngủ
59 từ/mẫu câu để học
to hear
nghe; để nghe
sweet
vị ngọt; ngọt ngào
a sound
một tiếng động; tiếng động
the heaven
thiên đường; thiên (chỉ bầu trời)
to fall
rụng; đổ; ngã; rơi
the earth
trái đất
a father
một người cha; người bố
a son
một đứa con trai
the drum
cái trống
to echo
vang lại; vọng âm
a valley
một thung lũng
a woman
một người phụ nữ; người phụ nữ
a child
một đứa trẻ; đứa trẻ
to go
đi; để đi
hungry
đói
tonight
tối nay
to protect
bảo vệ; để bảo vệ
pain
vết thương; đau
the hurt
tổn thương
to smell
ngửi; để ngửi
children
những đứa trẻ
to praise
khen ngợi
land
đất đai
birth
sinh (sinh đẻ)
hell
địa ngục
to go down
đi xuống
the dirt
bụi bẩn
to laugh
cười
to cry
khóc
to eat
ăn; để ăn
bread
bánh mì
to drink
uống; để uống
wine
rượu
finally
cuối cùng
a friend
một người bạn; một bạn; bạn
to have
có; để có
life
cuộc sống; cuộc đời
the light
ánh sáng
a shadow
cái bóng; một cái bóng
to need
cần
an arrow
một mũi tên; mũi tên
to want
muốn; để muốn
rain
mưa
love
yêu; tình yêu
to burst
để nổ; nổ
a cloud
một đám mây; đám mây
to feel
cảm thấy; để cảm thấy
heat
nhiệt
a sun
mặt trời
to sing
hát; để hát
to shout
hét; để hét
to stand up
đứng lên
proud
tự hào
old
cũ; già
to believe
để tin; tin
young
trẻ; non (dùng cho chủ ngữ không phải là con người)
a god
một vị thần; thượng đế
to lay down
nằm xuống
to sleep
đi ngủ; để đi ngủ
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.