Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
JESSIKA cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Thế giới chưa sẵn sàng”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Thế giới chưa sẵn sàng”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
61 từ/mẫu câu để học
to write
viết; để viết
down
xuống
every
mỗi
a line
một dòng; một đường kẻ
to take
lấy; để lấy
long
dài
a lifetime
một cuộc đời
to say
nói; để nói
a spirit
một linh hồn
always
luôn luôn
to find
tìm; để tìm
a soul
một linh hồn; linh hồn
a mind
tâm trí; đầu óc
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
to happen
để xảy ra; xảy ra
to live
sống; để sống
dark
đen; đậm; tối
easy
dễ; dễ dãi
to want
muốn; để muốn
to bleed
bị chảy máu
pain
vết thương; đau
a minute
một phút
to crack
nứt
the world ain't ready for us
thế giới chưa sẵn sàng cho chúng tôi
yet
chưa; nhưng
to go
đi; để đi
to forget
quên; để quên
a record
một bản ghi chép
to turn
quay; rẽ; quẹo; để quay; để rẽo; để quẹo
a drink
đồ uống
to burn
đốt; để đốt
to learn
học; để học
now
bây giờ
a person
một người
a TV
cái tivi
a show
chương trình; một chương trình
to abuse
lạm dụng
love
yêu; tình yêu
to know
biết; để biết
to flirt
tán tỉnh; để tán tỉnh
to kill
để giết; giết
inside
ở trong; bên trong
a girl
một cô gái; một cô bé; cô gái; cô bé
push
đẩy
aside
sang một bên
to guess
đoán; để đoán
late
muộn
time
thời gian
a dream
một giấc mơ; giấc mơ
best
tốt nhất
to leave
rời đi; để rời đi
to be
là; để là
pretty
xinh xắn; khá là
lost
mất; lạc; đã thua
a town
một thị trấn; thị trấn
a city
một thành phố; thành phố
around
ở quanh
to cook up a storm
để nấu ra thật nhiều món ngon
a watch
cái đồng hồ đeo tay
a pool
một hồ bơi
the dust
bụi
61 từ/mẫu câu để học
to write
viết; để viết
down
xuống
every
mỗi
a line
một dòng; một đường kẻ
to take
lấy; để lấy
long
dài
a lifetime
một cuộc đời
to say
nói; để nói
a spirit
một linh hồn
always
luôn luôn
to find
tìm; để tìm
a soul
một linh hồn; linh hồn
a mind
tâm trí; đầu óc
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
to happen
để xảy ra; xảy ra
to live
sống; để sống
dark
đen; đậm; tối
easy
dễ; dễ dãi
to want
muốn; để muốn
to bleed
bị chảy máu
pain
vết thương; đau
a minute
một phút
to crack
nứt
the world ain't ready for us
thế giới chưa sẵn sàng cho chúng tôi
yet
chưa; nhưng
to go
đi; để đi
to forget
quên; để quên
a record
một bản ghi chép
to turn
quay; rẽ; quẹo; để quay; để rẽo; để quẹo
a drink
đồ uống
to burn
đốt; để đốt
to learn
học; để học
now
bây giờ
a person
một người
a TV
cái tivi
a show
chương trình; một chương trình
to abuse
lạm dụng
love
yêu; tình yêu
to know
biết; để biết
to flirt
tán tỉnh; để tán tỉnh
to kill
để giết; giết
inside
ở trong; bên trong
a girl
một cô gái; một cô bé; cô gái; cô bé
push
đẩy
aside
sang một bên
to guess
đoán; để đoán
late
muộn
time
thời gian
a dream
một giấc mơ; giấc mơ
best
tốt nhất
to leave
rời đi; để rời đi
to be
là; để là
pretty
xinh xắn; khá là
lost
mất; lạc; đã thua
a town
một thị trấn; thị trấn
a city
một thành phố; thành phố
around
ở quanh
to cook up a storm
để nấu ra thật nhiều món ngon
a watch
cái đồng hồ đeo tay
a pool
một hồ bơi
the dust
bụi
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.