Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
YoungMinds cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Tự chăm sóc bản thân”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Tự chăm sóc bản thân”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
100 từ/mẫu câu để học
when
khi nào; lúc nào
to hear
nghe; để nghe
to believe
để tin; tin
to put
đặt; để đặt
yourself
bản thân bạn
the best one
cái tốt nhất
a position
một vị trí; vị trí
other
thứ khác; người khác
people
mọi người
to think
nghĩ; để nghĩ
a thing
một thứ
nice
tốt; hay
a mask
mặt nạ
to do
làm; để làm
a nail
cái đinh; móng tay
an end
một cái kết
to end
dừng lại; kết thúc; để kết thúc
a day
một ngày; ngày
a friend
một người bạn; một bạn; bạn
anything
bất cứ thứ gì; bất kì cái gì
I'm happy
tôi vui
to carry
mang; vác; để mang; để vác
just
chỉ
to appear
để xuất hiện; xuất hiện
different
khác
practice
luyện tập
to care
quan tâm; để quan tâm
to keep
giữ; để giữ
a foot
bàn chân
proud
tự hào
a week
tuần; một tuần
a thought
một ý nghĩ; ý nghĩ
to go out
ra ngoài
today
hôm nay; ngày hôm nay
to take
lấy; để lấy
a break
nghỉ giải lao
around
ở quanh
to sing
hát; để hát
to get
lấy; để lấy
a bar
một thanh
stuff like that
các thứ kiểu thế
media
phương tiện truyền thông
an eye
một con mắt
to consider
cân nhắc; để cân nhắc
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
soft
mềm mại; mềm; dẻo
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
sometimes
đôi khi; nhiều lúc; thỉnh thoảng
to feel like
cảm thấy như; để cảm thấy như
to deserve
xứng đáng; để xứng đáng
expensive
đắt; mắc
a park
công viên; một công viên
to walk
để đi bộ; đi bộ
free
tự do; miễn phí
easy
dễ; dễ dãi
after
sau khi
anyone
bất cứ ai
online
trực tuyến
to understand
hiểu; để hiểu
to write
viết; để viết
really?!
thật à?!; thế à?!
to work
để làm việc
a year
một năm
even
đều; bằng
good
tốt
to expect
đẻ kỳ vọng; kỳ vọng
to help
giúp; để giúp
love
yêu; tình yêu
few
ít; một vài
sure
chắc; được chứ
simple
đơn giản
a journey
một hành trình; hành trình
to start
bắt đầu; để bắt đầu
to focus
để tập trung; tập trung
calm
trấn tĩnh
recently
gần đây; mới đây
to break up
chia tay
a couple
một cặp đôi; cặp đôi; một cặp
a month
tháng; một tháng
to talk about ...
nói về chuyện...; để nói về
past
quá khứ
a phone
điện thoại; một chiếc điện thoại
myself
bản thân tôi
actually
thực ra; thật ra
to change
thay đổi; để thay đổi
a direction
một hướng
a step
bước
to try
để thử; cố gắng
straight
thẳng (của một thứ gì đó)
away
xa; khỏi đây
to want
muốn; để muốn
to set
cài; để cài; đặt; để đặt
a set
một bộ
in the morning
vào buổi sáng
to build
xây dựng; để xây dựng
every
mỗi
to fail
thất bại
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
a goal
cú ghi bàn
single
đơn lẻ; độc thân
100 từ/mẫu câu để học
when
khi nào; lúc nào
to hear
nghe; để nghe
to believe
để tin; tin
to put
đặt; để đặt
yourself
bản thân bạn
the best one
cái tốt nhất
a position
một vị trí; vị trí
other
thứ khác; người khác
people
mọi người
to think
nghĩ; để nghĩ
a thing
một thứ
nice
tốt; hay
a mask
mặt nạ
to do
làm; để làm
a nail
cái đinh; móng tay
an end
một cái kết
to end
dừng lại; kết thúc; để kết thúc
a day
một ngày; ngày
a friend
một người bạn; một bạn; bạn
anything
bất cứ thứ gì; bất kì cái gì
I'm happy
tôi vui
to carry
mang; vác; để mang; để vác
just
chỉ
to appear
để xuất hiện; xuất hiện
different
khác
practice
luyện tập
to care
quan tâm; để quan tâm
to keep
giữ; để giữ
a foot
bàn chân
proud
tự hào
a week
tuần; một tuần
a thought
một ý nghĩ; ý nghĩ
to go out
ra ngoài
today
hôm nay; ngày hôm nay
to take
lấy; để lấy
a break
nghỉ giải lao
around
ở quanh
to sing
hát; để hát
to get
lấy; để lấy
a bar
một thanh
stuff like that
các thứ kiểu thế
media
phương tiện truyền thông
an eye
một con mắt
to consider
cân nhắc; để cân nhắc
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
soft
mềm mại; mềm; dẻo
to see
nhìn; để nhìn; để thấy
sometimes
đôi khi; nhiều lúc; thỉnh thoảng
to feel like
cảm thấy như; để cảm thấy như
to deserve
xứng đáng; để xứng đáng
expensive
đắt; mắc
a park
công viên; một công viên
to walk
để đi bộ; đi bộ
free
tự do; miễn phí
easy
dễ; dễ dãi
after
sau khi
anyone
bất cứ ai
online
trực tuyến
to understand
hiểu; để hiểu
to write
viết; để viết
really?!
thật à?!; thế à?!
to work
để làm việc
a year
một năm
even
đều; bằng
good
tốt
to expect
đẻ kỳ vọng; kỳ vọng
to help
giúp; để giúp
love
yêu; tình yêu
few
ít; một vài
sure
chắc; được chứ
simple
đơn giản
a journey
một hành trình; hành trình
to start
bắt đầu; để bắt đầu
to focus
để tập trung; tập trung
calm
trấn tĩnh
recently
gần đây; mới đây
to break up
chia tay
a couple
một cặp đôi; cặp đôi; một cặp
a month
tháng; một tháng
to talk about ...
nói về chuyện...; để nói về
past
quá khứ
a phone
điện thoại; một chiếc điện thoại
myself
bản thân tôi
actually
thực ra; thật ra
to change
thay đổi; để thay đổi
a direction
một hướng
a step
bước
to try
để thử; cố gắng
straight
thẳng (của một thứ gì đó)
away
xa; khỏi đây
to want
muốn; để muốn
to set
cài; để cài; đặt; để đặt
a set
một bộ
in the morning
vào buổi sáng
to build
xây dựng; để xây dựng
every
mỗi
to fail
thất bại
a way
cách; một cách; con đường; một con đường
a goal
cú ghi bàn
single
đơn lẻ; độc thân
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.