Bài học tiếng Trung:

Học tiếng Trung từ
江苏卫视官方频道China JiangsuTV Official Channel cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Bạn bè VS. Sếp”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
Học từ vựng tiếng Trung Quốc từ video “Bạn bè VS. Sếp”, với những người nói tiếng Trung Quốc bản ngữ của Memrise.
92 từ/mẫu câu để học
qí-shí
thực ra; trong thực tế
朋友
bạn; bạn bè
anh trai
anh trai
em trai
…… xiáo jiě
……quý cô
búyào!
đừng!
xuống; phía dưới
guān-xì
mối quan hệ; sự kết nối; ảnh hưởng
yīn-wèi
bời vì
wán-quán
tất nhiên rồi; hoàn toàn
yí-yàng
như nhau
mà còn; cũng
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
shí-zài
thực sự
xiàn-zài
hiện tại
yì-xiē
một số
gōng sī
công ty
lǐ-miàn
bên trong
người; con người
yuánlái
nguyên lai; thật ra
zhǎo
tìm; tìm kiếm
người nào; ai
số ba; 3
tóng-xué
bạn cùng lớp
tóng-shì
đồng nghiệp
huò
hoặc; có thể
bố
mẹ
hơn; còn hơn; thay đổi
ān-quán
an toàn
kāi-shǐ
bắt đầu
……de-shí-hou
khi...; trong thời gian ...
khó khăn
zì-jǐ
một cá thể
zuì-dà
lớn nhất
jiē
kết nối; tới gần với; gặp; bắt
wǒ juédé
tôi nghĩ (rằng)...
tā-men
họ
hěn-hǎo
rất tốt
hǎo-de
được rồi; ô-kê
zhè-ge
cái này này; điều này
shì-qíng
vấn đề
yǒu dào-lǐ
hợp lý
dàn-shì
nhưng; tuy nhiên
suó-yǐ
vì vậy; vì thế
wèn-tí
vấn đề; câu hỏi
bú shì
không; không phải
giai đoạn; chu kỳ
ở lại; đợi
zěn-me ...
làm sao...
gǎn jué
cảm giác
zhòng
loại (ví dụ như loại nào của thứ gì đó)
năm (đơn vị thời gian - năm tháng)
你好
xin chào
nǐ-men
các bạn; mọi người
... duō-jiǔ le?
bao lâu rồi?
yí-huì'r
một chút nữa
ngồi; đi bằng xe (chỉ phương tiện đi lại)
hǎo jiǔ
rất dài; rất lâu; lâu rồi
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
yì-qǐ
cùng nhau
chī le!
ăn rồi! (ý chỉ người nói đã ăn rồi)
yícì
một lần
... lần
jìdé
nhớ
shàng-cì
lần cuối cùng
ránhòu
thế thì; sau đó
đến; cho đến
lần nữa
tǐng
khá; rất; cực kỳ
ér qiě
và cũng; và thế nữa
fā-xiàn
phát hiện; khám phá
yī-diǎn
một chút
hái-yǒu
vẫn; ngoài ra
shén-me?
gì?
ké-yǐ
có thể
jiàn-miàn
gặp mặt
thật; thật sự
rửa; để rửa
đầu; khởi đầu; đỉnh
nàme...
trong trường hợp đó...; vậy thì
kě-néng
khả năng; có lẽ; có khả năng
sáng; cộng hưởng
duō-shǎo
bao nhiêu
suàn
tính toán; đếm; bỏ qua
zhíyǒu
chỉ; chỉ có
mắt
trước mặt; phía trước; trước
yì-zhí
luôn luôn; liên tục
chī de
đồ ăn; thứ gì đó để ăn
yǐjīng...le
đã ... rồi
92 từ/mẫu câu để học
qí-shí
thực ra; trong thực tế
朋友
bạn; bạn bè
anh trai
anh trai
em trai
…… xiáo jiě
……quý cô
búyào!
đừng!
xuống; phía dưới
guān-xì
mối quan hệ; sự kết nối; ảnh hưởng
yīn-wèi
bời vì
wán-quán
tất nhiên rồi; hoàn toàn
yí-yàng
như nhau
mà còn; cũng
yí-ge
một cái (của thứ gì đó)
shí-zài
thực sự
xiàn-zài
hiện tại
yì-xiē
một số
gōng sī
công ty
lǐ-miàn
bên trong
người; con người
yuánlái
nguyên lai; thật ra
zhǎo
tìm; tìm kiếm
người nào; ai
số ba; 3
tóng-xué
bạn cùng lớp
tóng-shì
đồng nghiệp
huò
hoặc; có thể
bố
mẹ
hơn; còn hơn; thay đổi
ān-quán
an toàn
kāi-shǐ
bắt đầu
……de-shí-hou
khi...; trong thời gian ...
khó khăn
zì-jǐ
một cá thể
zuì-dà
lớn nhất
jiē
kết nối; tới gần với; gặp; bắt
wǒ juédé
tôi nghĩ (rằng)...
tā-men
họ
hěn-hǎo
rất tốt
hǎo-de
được rồi; ô-kê
zhè-ge
cái này này; điều này
shì-qíng
vấn đề
yǒu dào-lǐ
hợp lý
dàn-shì
nhưng; tuy nhiên
suó-yǐ
vì vậy; vì thế
wèn-tí
vấn đề; câu hỏi
bú shì
không; không phải
giai đoạn; chu kỳ
ở lại; đợi
zěn-me ...
làm sao...
gǎn jué
cảm giác
zhòng
loại (ví dụ như loại nào của thứ gì đó)
năm (đơn vị thời gian - năm tháng)
你好
xin chào
nǐ-men
các bạn; mọi người
... duō-jiǔ le?
bao lâu rồi?
yí-huì'r
một chút nữa
ngồi; đi bằng xe (chỉ phương tiện đi lại)
hǎo jiǔ
rất dài; rất lâu; lâu rồi
méiyǒu
không có; chưa có; đừng
yì-qǐ
cùng nhau
chī le!
ăn rồi! (ý chỉ người nói đã ăn rồi)
yícì
một lần
... lần
jìdé
nhớ
shàng-cì
lần cuối cùng
ránhòu
thế thì; sau đó
đến; cho đến
lần nữa
tǐng
khá; rất; cực kỳ
ér qiě
và cũng; và thế nữa
fā-xiàn
phát hiện; khám phá
yī-diǎn
một chút
hái-yǒu
vẫn; ngoài ra
shén-me?
gì?
ké-yǐ
có thể
jiàn-miàn
gặp mặt
thật; thật sự
rửa; để rửa
đầu; khởi đầu; đỉnh
nàme...
trong trường hợp đó...; vậy thì
kě-néng
khả năng; có lẽ; có khả năng
sáng; cộng hưởng
duō-shǎo
bao nhiêu
suàn
tính toán; đếm; bỏ qua
zhíyǒu
chỉ; chỉ có
mắt
trước mặt; phía trước; trước
yì-zhí
luôn luôn; liên tục
chī de
đồ ăn; thứ gì đó để ăn
yǐjīng...le
đã ... rồi
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Trung với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích.
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Trung về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Trung của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Trung của mình.