Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
Privacy International cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Ý kiến về cảnh sát”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Ý kiến về cảnh sát”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
87 từ/mẫu câu để học
I guess so
tôi đoán thế
to guess
đoán; để đoán
someone
một ai đó
access
truy cập; cơ hội gần; lối vào
a phone
điện thoại; một chiếc điện thoại
to find out
tìm ra; để tìm ra
staff
nhân viên
necessarily
nhất thiết
to want
muốn; để muốn
to share
chia sẻ; để chia sẻ
a message
thông điệp
medical
y khoa
a detail
chi tiết
a photo
tấm ảnh
the contact
liên hệ
social media
mạng xã hội
quite
khá là
actually
thực ra; thật ra
to stop
dừng; để dừng lại
a reason
một lý do; lý do
police
cảnh sát
a problem
một vấn đề; vấn đề
generally
nói chung
to expect
đẻ kỳ vọng; kỳ vọng
to handle
xử lý
data
dữ liệu
possible
khả thi; có thể được
anything
bất cứ thứ gì; bất kì cái gì
to get
lấy; để lấy
to arrest
bắt giữ
why?
tại sao?
to come
đến; để đi đến
a house
ngôi nhà; một ngôi nhà; căn nhà; một căn nhà
communication
sự giao tiếp; giao tiếp
a year
một năm
to search
tìm; tìm kiếm
ruling
quyết định
a regulation
một quy định
to keep
giữ; để giữ
a record
một bản ghi chép
to need
cần
something
cái gì đó; thứ gì đó
to show
hiển thị; biểu lộ; để hiển thị; để biểu lộ
whatever
sao cũng được; thế nào chả được
because
bởi vì
money
tiền
to think
nghĩ; để nghĩ
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
property
tài sản
to own
sở hữu; để sở hữu
legal
hợp pháp
the permission
sự cho phép
also
cũng
really?!
thật à?!; thế à?!
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
crime
tội ác
necessary
cần thiết
to look
nhìn; xem; để xem; để nhìn
a look
một cái nhìn
people
mọi người
to inform
để thông báo; thông báo
a right
một quyền
to charge
sạc; để sạc
a suspect
nhân vật khả nghi
completely
hoàn toàn
unfair
không công bằng
the abuse
sự lạm dụng
technology
công nghệ
the prevention
sự ngăn chặn
to provide
để cung cấp; cung cấp
everything
tất cả mọi thứ
a board
bảng; tấm ván; một ban
the statistics
số liệu thống kê
probably
chắc là
to happen
để xảy ra; xảy ra
to go
đi; để đi
to connect
để kết nối; kết nối
to explain
giải thích; để giải thích
fully
hoàn toàn
still
vẫn
advice
lời khuyên
to allow
cho phép; để cho phép
regular
thường xuyên
around
ở quanh
just
chỉ
look at that
nhìn cái đó xem
now
bây giờ
87 từ/mẫu câu để học
I guess so
tôi đoán thế
to guess
đoán; để đoán
someone
một ai đó
access
truy cập; cơ hội gần; lối vào
a phone
điện thoại; một chiếc điện thoại
to find out
tìm ra; để tìm ra
staff
nhân viên
necessarily
nhất thiết
to want
muốn; để muốn
to share
chia sẻ; để chia sẻ
a message
thông điệp
medical
y khoa
a detail
chi tiết
a photo
tấm ảnh
the contact
liên hệ
social media
mạng xã hội
quite
khá là
actually
thực ra; thật ra
to stop
dừng; để dừng lại
a reason
một lý do; lý do
police
cảnh sát
a problem
một vấn đề; vấn đề
generally
nói chung
to expect
đẻ kỳ vọng; kỳ vọng
to handle
xử lý
data
dữ liệu
possible
khả thi; có thể được
anything
bất cứ thứ gì; bất kì cái gì
to get
lấy; để lấy
to arrest
bắt giữ
why?
tại sao?
to come
đến; để đi đến
a house
ngôi nhà; một ngôi nhà; căn nhà; một căn nhà
communication
sự giao tiếp; giao tiếp
a year
một năm
to search
tìm; tìm kiếm
ruling
quyết định
a regulation
một quy định
to keep
giữ; để giữ
a record
một bản ghi chép
to need
cần
something
cái gì đó; thứ gì đó
to show
hiển thị; biểu lộ; để hiển thị; để biểu lộ
whatever
sao cũng được; thế nào chả được
because
bởi vì
money
tiền
to think
nghĩ; để nghĩ
kind
tốt bụng; tử tế; giống loại (danh từ)
property
tài sản
to own
sở hữu; để sở hữu
legal
hợp pháp
the permission
sự cho phép
also
cũng
really?!
thật à?!; thế à?!
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
crime
tội ác
necessary
cần thiết
to look
nhìn; xem; để xem; để nhìn
a look
một cái nhìn
people
mọi người
to inform
để thông báo; thông báo
a right
một quyền
to charge
sạc; để sạc
a suspect
nhân vật khả nghi
completely
hoàn toàn
unfair
không công bằng
the abuse
sự lạm dụng
technology
công nghệ
the prevention
sự ngăn chặn
to provide
để cung cấp; cung cấp
everything
tất cả mọi thứ
a board
bảng; tấm ván; một ban
the statistics
số liệu thống kê
probably
chắc là
to happen
để xảy ra; xảy ra
to go
đi; để đi
to connect
để kết nối; kết nối
to explain
giải thích; để giải thích
fully
hoàn toàn
still
vẫn
advice
lời khuyên
to allow
cho phép; để cho phép
regular
thường xuyên
around
ở quanh
just
chỉ
look at that
nhìn cái đó xem
now
bây giờ
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.