Bài học tiếng Anh:

Học tiếng Anh từ
WHAM! cùng Memrise!

Học từ vựng tiếng Anh từ video “Giáng sinh năm ngoái”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
Học từ vựng tiếng Anh từ video “Giáng sinh năm ngoái”, với những người nói tiếng Anh bản ngữ của Memrise
51 từ/mẫu câu để học
last
cuối cùng; vừa xong
Christmas
Giáng Sinh; lễ Giáng Sinh
a heart
một trái tim; trái tim
a year
một năm
to save
để tiết kiệm; tiết kiệm; để dành
a tear
nước mắt
someone
một ai đó
special
đặc biệt
to keep
giữ; để giữ
a distance
khoảng cách; một khoảng cách
still
vẫn
to catch
bắt; để bắt lấy
an eye
một con mắt
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
a baby
một em bé; em bé
a surprise
điều ngạc nhiên
happy
vui vẻ; hạnh phúc
to wrap
để gói lại; gói lại; quấn; để quấn lại
to send
gửi; để gửi đi
to note
lưu ý
to love
yêu; để yêu; để thích
to mean
có nghĩa là; ý là
to know
biết; để biết
a fool
thằng ngu; kẻ ngốc
a kiss
một nụ hôn; nụ hôn
to hide
ẩn đi; trốn đi; che giấu
a soul
một linh hồn; linh hồn
a thought
một ý nghĩ; ý nghĩ
to rely
để dựa vào (tin cậy)
to guess
đoán; để đoán
a shoulder
vai
to cry
khóc
face
mặt
a lover
một người yêu
fire
ngọn lửa; lửa
a man
một người đàn ông; người đàn ông
apart
riêng biệt
to find
tìm; để tìm
a real
thật
never
không bao giờ
to set
cài; để cài; đặt; để đặt
free
tự do; miễn phí
a level
một cấp độ; cấp độ
to cover
để che; để bao lên
proud
tự hào
to stay
ở lại; để ở lại
once bitten twice shy
một lần bị cắn, hai lần e ngại
the very next day
ngày hôm sau nữa
to keep my distance
để giữ khoảng cách của tôi
it doesn't surprise me
điều đó không làm tôi ngạc nhiên
what a fool I've been
tôi đúng là một kẻ ngốc
51 từ/mẫu câu để học
last
cuối cùng; vừa xong
Christmas
Giáng Sinh; lễ Giáng Sinh
a heart
một trái tim; trái tim
a year
một năm
to save
để tiết kiệm; tiết kiệm; để dành
a tear
nước mắt
someone
một ai đó
special
đặc biệt
to keep
giữ; để giữ
a distance
khoảng cách; một khoảng cách
still
vẫn
to catch
bắt; để bắt lấy
an eye
một con mắt
to tell
kể; kể chuyện; nói; để nói
a baby
một em bé; em bé
a surprise
điều ngạc nhiên
happy
vui vẻ; hạnh phúc
to wrap
để gói lại; gói lại; quấn; để quấn lại
to send
gửi; để gửi đi
to note
lưu ý
to love
yêu; để yêu; để thích
to mean
có nghĩa là; ý là
to know
biết; để biết
a fool
thằng ngu; kẻ ngốc
a kiss
một nụ hôn; nụ hôn
to hide
ẩn đi; trốn đi; che giấu
a soul
một linh hồn; linh hồn
a thought
một ý nghĩ; ý nghĩ
to rely
để dựa vào (tin cậy)
to guess
đoán; để đoán
a shoulder
vai
to cry
khóc
face
mặt
a lover
một người yêu
fire
ngọn lửa; lửa
a man
một người đàn ông; người đàn ông
apart
riêng biệt
to find
tìm; để tìm
a real
thật
never
không bao giờ
to set
cài; để cài; đặt; để đặt
free
tự do; miễn phí
a level
một cấp độ; cấp độ
to cover
để che; để bao lên
proud
tự hào
to stay
ở lại; để ở lại
once bitten twice shy
một lần bị cắn, hai lần e ngại
the very next day
ngày hôm sau nữa
to keep my distance
để giữ khoảng cách của tôi
it doesn't surprise me
điều đó không làm tôi ngạc nhiên
what a fool I've been
tôi đúng là một kẻ ngốc
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Học tiếng Anh với các bài học được lấy cảm hứng từ nội dung YouTube bạn yêu thích
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Các video bằng tiếng Anh về những chủ đề bạn quan tâm
Cải thiện tiếng Anh của bạn nhanh hơn
Được làm thành các bài học ở Memrise
Được làm thành các bài học ở Memrise
Memrise tạo ra các bài học ngoại ngữ thiết thực dựa trên hàng nghìn video của người bản ngữ từ YouTube, TikTok và hơn thế nữa! Dù sở thích và đam mê của bạn là gì, chúng tôi cũng có bài học dành riêng cho bạn. Công nghệ của chúng tôi chiết xuất những từ vựng chủ chốt từ các video này và gom chúng thành những bài học ngoại ngữ độc đáo để giúp bạn cải thiện các kỹ năng tiếng Anh của mình.