Khóa học
Đăng nhập
Đăng ký
Deutsch
English
Español
Język polski
Português Brasileiro
Tiếng Việt
中文(简体)
Dansk
Français
日本語
한국어
Русский
中文(繁體)
Italian
Türkçe
Tất cả các khóa học
Tiếng Hakka Khóa học
Tạo khóa học
Tôi nói:
Chinese (Traditio…
Tiếng Hà Lan tại Nam Phi
Tiếng An-ba-ni
Ngôn ngữ Ký hiệu Mỹ (ASL)
Tiếng Hy Lạp Cổ đại
Tiếng Ả rập
Tiếng Ác-mê-ni-a
Tiếng A-giéc-bai-gian
Tiếng Baxcơ
Tiếng Bê-la-rút
Tiếng Bengal
Tiếng Bosnia
Tiếng Bun-ga-ri
Tiếng Miến Điện
Tiếng Quảng Đông
Tiếng Quảng Đông phiên âm
Tiếng Catalan
Tiếng Hoa phổ thông (giản thể)
Tiếng Hoa phổ thông (Phồn thể)
Tiếng Crốt-ti-a
Tiếng Séc
Tiếng Đan Mạch
Tiếng Hà Lan
Tiếng Anh (Anh Quốc)
Tiếng Anh (Hoa Kỳ)
Quốc tế ngữ
Tiếng Estonia
Tiếng Faroese
Tiếng Phần Lan
Tiếng Flemish
Tiếng Pháp
Ngôn ngữ Ký hiệu Pháp (LSF)
Tiếng Galicia
Tiếng Gru-zia
Tiếng Đức
Tiếng Hy Lạp
Tiếng Greenland
Tiếng Hakka
Tiếng Hebrew
Tiếng Hindi
Tiếng Hung-ga-ri
Tiếng Iceland
Tiếng Indonesia
Tiếng Ai-len
Tiếng Ý
Tiếng Nhật
Tiếng Nhật (viết bằng ký tự Latin)
Tiếng Kanji
Tiếng Kazakh
Tiếng Khơ me
Tiếng Hàn
Tiếng Kurd
Tiếng Kyrgyz
Tiếng Ladin
Tiếng Latinh
Tiếng Latvia
Tiếng Lithuania
Tiếng Luxembourg
Tiếng Macedonia
Tiếng Mã lai
Tiếng Malayalam
Tiếng Malta
Chỉ tiếng Hoa phổ thông
Tiếng Maori
Tiếng Marathi
Tiếng Mông Cổ
Tiếng Nepal
Tiếng Na Uy
Occitan
Ngôn ngữ khác
Tiếng Ba Tư
Tiếng Ba Lan
Tiếng Bồ Đào Nha (Brazil)
Tiếng Bồ Đào Nha (của Bồ Đào Nha)
Tiếng Pun-giáp
Tiếng Rumani
Tiếng Nga
Tiếng Phạn
Tiếng Xcốt-len
Tiếng Xéc-bi
Tiếng Slovak
Tiếng Slovenia
Tiếng Somali
Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
Tiếng Tây Ban Nha (Tây Ban Nha)
Tiếng Swahili
Tiếng Thụy Điển
Tiếng Tagalog
Tiếng Tamil
Tiếng Thái
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Ucraina
Tiếng Urdu
Tiếng Việt
Tiếng Xentơ
Tiếng Zulu
Top đầu
Tiếng Anh (Anh Quốc)
Tiếng Anh (Hoa Kỳ)
Tiếng Nhật
Tiếng Hàn
Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha (Tây Ban Nha)
Tiếng Đức
Tiếng Nhật (viết bằng ký tự Latin)
Tiếng Hakka
Môn học
Tiếng Hoa phổ thông (giản thể)
Tiếng Hoa phổ thông (Phồn thể)
Chỉ tiếng Hoa phổ thông
Tiếng Quảng Đông
Tiếng Quảng Đông phiên âm
Thổ ngữ Ninh Ba
Tiếng Thái An
Tiếng Hakka
bởi
uioiu9420
詔安客語基礎標音符號 (kasu)
詔安客語基礎標音符號,適合無基礎,想從頭學起,或是會說客語,但不會「飆音」符號的學習者。 本課程標變調來學習,可以免除不懂變調而來的糊塗,簡單又好學;不過,未來的進階課程,就會標本調囉。學完本課程,可以繼續學「詔安客語學校生活100句 www.tinyurl.com/mykasu02 」喔!
1.41k người học
thời gian trung bình 6h
theo
sophia879158
Hakka
臺灣客家語入門會話 (北四縣腔)
705
3h
theo
uioiu9420
Hakka
詔安客語學校生活100句(kasu)
477
5h
theo
sophia879158
Hakka
臺灣客家語俗諺 (四縣腔)
219
7h
theo
uioiu9420
Hakka
詔安客語基礎1000詞-1(kasu)
164
5h
theo
sophia879158
Hakka
臺灣客家語念謠-老虎哥(北四縣腔)
153
2h
theo
sophia879158
Hakka
臺灣客家語幼兒念謠-猴子 (北四縣腔)
133
28m
theo
falien2526
Hakka
從生活客語1000句學英文
132
30m
theo
sophia879158
Hakka
臺灣客家語四縣腔翰林版第八冊第一課 坐車遶尞
130
1h
theo
falien2526
Hakka
臺灣海陸腔客家語--老虎哥(童謠)(hoiliug)
102
2h
theo
falien2526
Hakka
臺灣客家語海陸腔--12生肖--牛(hoiliug)
93
5h
theo
falien2526
Hakka
臺灣客家語海陸腔--12生肖--雞(hoiliug)
83
6h
theo
falien2526
Hakka
臺灣客家語海陸腔--猴仔(童謠)
74
34m
theo
falien2526
Hakka
臺灣海陸客家語標音系統學習系列課程
68
6h
theo
falien2526
Hakka
臺灣海陸客家語標音系統學習最初級--認識符號(hoiliug)
61
51m
theo
falien2526
Hakka
臺灣客家語海陸腔康軒版第十二冊第二課 迎媽祖
58
2h
Tải thêm...